- Giới thiệu
- Thông số kỹ thuật
[DỊCH VỤ CHO THUÊ MÁY IN TẠI VNAshop – GIẢI PHÁP IN ẤN TỐI ƯU CHO DOANH NGHIỆP]
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp in ấn đa chức năng với chi phí tối ưu? Dịch vụ cho thuê máy in Canon từ VNAshop chính là câu trả lời hoàn hảo dành cho bạn!
🌟 Lý do nên chọn thuê máy in tại VNAshop 🌟
- Miễn phí mực in suốt quá trình thuê, giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí.
- Gói thuê linh hoạt với nhiều tùy chọn, phù hợp cho mọi quy mô doanh nghiệp.
- Bảo trì, vận chuyển và lắp đặt miễn phí – không phát sinh thêm bất kỳ chi phí ẩn nào.
- Đáp ứng sửa chữa và bảo hành khu vực nội thành trong vòng 2 tiếng
- Free 4.000 bản in đầu tiên – khuyến mãi hấp dẫn giúp giảm thiểu chi phí ngay từ đầu.
- Giá thuê càng lâu càng rẻ, giúp bạn tiết kiệm hơn khi hợp tác lâu dài.
Máy photocopy Canon imageRUNNER 2425 – Giải pháp in ấn hiệu quả với chi phí hợp lý
Công nghệ tiên tiến, hiệu quả vượt trội:
- Canon imageRUNNER 2425 là lựa chọn hoàn hảo cho những doanh nghiệp cần giải pháp in ấn đen trắng A3 tốc độ cao, lên tới 25 trang/phút.
- Thiết kế nhỏ gọn nhưng mang lại trải nghiệm in ấn chuyên nghiệp với bảng điều khiển cảm ứng màu lớn 7 inch, giúp thao tác dễ dàng và trực quan.
- Các cài đặt hoạt động cho phép tùy chỉnh theo yêu cầu sử dụng, giúp tối ưu hóa công việc và nâng cao hiệu suất.
Bảo mật tối ưu cho doanh nghiệp
- Canon iR2425 tích hợp tính năng bảo mật tiên tiến, bao gồm Verify System lúc khởi động, đảm bảo các ứng dụng luôn an toàn, tránh được những rủi ro do phần mềm độc hại và truy cập left allow. Thêm vào đó, uniFLOW Online/Online Express giúp kiểm soát các lệnh trong và ngăn chặn rò rỉ thông tin hiệu quả.
Kết nối di động không giới hạn
- Kết nối không dây và tích hợp đám mây của imageRUNNER 2425 cho phép bạn in ấn ngay cả khi đang chuyển đổi, giúp tối đa hóa linh hoạt trong công việc.
- Sản phẩm hỗ trợ nhiều giải pháp trong di động bao gồm Canon PRINT Business, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™ và Mopria® Print Service, mang lại sự tiện lợi và tối ưu cho doanh nghiệp hiện đại.
Với dịch vụ thuê máy in của VNAshop, bạn không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nhận được dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ tận tâm, đảm bảo quá trình in ấn của doanh nghiệp luôn mượt mà và hiệu quả.
📞 Liên hệ ngay với VNAshop hoặc ghé thăm showroom để trải nghiệm trực tiếp các sản phẩm chất lượng cao và tìm giải pháp phù hợp nhất cho doanh nghiệp của bạn!
Thông số Kỹ thuật | |
Loại máy | Máy photocopy laser đa chức năng đơn sắc khổ A3 |
Chức năng chính | In, Sao chụp, Quét, Gửi, Lưu trữ, Fax (Tùy chọn) |
Màn hình điều khiển | Cảm ứng màu 7 inch TFT LCD WVGA |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: 2.0GB RAM |
Dung lượng bộ nhớ | eMMC: 30GB |
Giao thức kết nối | Mạng |
Tiêu chuẩn:1000Base-T/100Base-TX/10Base- T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) | |
Khác | |
Tiêu chuẩn: USB 2.0 (Host) x3, USB 2.0 (Device) x1 | |
Khả năng chứa giấy (A4, 80gsm) | Tiêu chuẩn: 330 tờ |
Tối đa: 580 tờ (với Cassette Feeding Module-AK1) | |
Khả năng ra giấy (A4, 80gsm) | Tiêu chuẩn: 250 tờ Tối đa: 250 tờ |
Loại giấy hỗ trợ | Khay tay đa dụng: |
A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R,Env elopes [No. 10(COM 10), Monarch, ISO-C5, DL] | |
Tùy chỉnh: Nhỏ nhất 95.0 x 139.7 mm lên đến 297.0 x 431.8 mm | |
Khay Cassette: | |
A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R | |
Định lượng giấy hỗ trợ | Khay tay: 60 to 157 gsm |
Khay Cassettes: 64 to 90 gsm | |
Duplex 2 mặt: 60 to 90 gsm | |
Thời gian khởi động | 4 giây hoặc ít hơn* |
(Chế độ khởi động nhanh: BẬT) | * Thời gian từ lúc mở nguồn đến khi máy sản sàng để in bản in |
đầu tiên. | |
Từ chế độ nghỉ: 10 seconds or less | |
12 giây hoặc ít hơn* | |
*Thời gian từ lúc mở nguồn đến khi máy sẵn sàng cho bản in đầu tiên | |
Kích thước (W x D x H) | Với Platen Cover-AA1: 627 x 665 x 516 mm Với DADF-AZ2: 627 x 692 x 616 mm |
Kích thước lắp đặt (W x D) | 1,065 x 1,285 mm |
Trọng lượng | Với Platen Cover-AA1: Khoảng 34.9kg bao gồm mực Với DADF-AZ2: Khoảng 39.9kg bao gồm mực |
Thông số in ấn | |
Tốc độ in (Trắng đen) | Lên đến 25 trang/phút (A4),12 trang/phút (A3), 11 trang/phút (A4R) |
Độ phân giải in (dpi) | 600 x 600 |
Ngôn ngữ bản in | Tiêu chuẩn: UFRII |
Tùy chọn: PCL6, Adobe®PostScript®3TM | |
In ấn trực tiếp | Định dạng hỗ trơ: |
RUI: PDF, EPS, TIFF/JPEG, XPS | |
USB Memory/Network Place: PDF, TIFF/JPEG, XPS | |
Kiểu chữ | Kiểu chữ PCL : 93 Roman, 10 Bitmap fonts, 2 OCR fonts, Andalé Mono WT J/K/S/T*1 (Japanese, Korean, Simplified and Traditional Chinese) , Barcode fonts*2 |
Kiểu chữ PS : 136 Roman | |
* 1 Yêu cầu tùy chọn mua thêm PCL International Font Set-A1 | |
* 2 Yêu cầu tùy chọn mua thêm Barcode Printing Kit-D1 | |
Hệ điều hành hỗ trợ | UFRII: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 or later) |
PCL: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/ Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019 | |
PS: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/ Server 2012/ Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 or later) | |
PPD: Windows® 7/8.1/10, MAC OS X (10.10 or later) | |
Thông số sao chụp | |
Tốc dộ sao chụp (Trắng đen) | Lên đến 25 trang/phút (A4), 12 trang/phút (A3), 11 trang/phút (A4R) |
Thời gian bản sao chụp đầu tiên | Khoảng 7.4 giây hoặc ít hơn (A4) |
Độ phân giải sao chụp (dpi) | 600 x 600 |
Sao chụp liên tục | Lên đến 9,999 bản |
Độ phủ mực | Tự động hoặc điều chỉnh (9 cấp độ) |
Độ thu phóng | 25% - 400% ( tăng giảm1%) |
Các mức thu phóng tự động: 25%, 50%, 61%, 70%, 81%, 86%, | |
100%, 115%, 122%, 141%, 200%, 400% | |
Thông số quét | |
Kiểu quét | Tùy chon mua thêm |
Duplexing Automatic Document Feeder [2 mặt] (DADF- AZ2) hoặc Platen Cover (Platen Cov er-AA1) | |
Khả năng chứa giấy (80 gsm) | DADF-AZ2: 50 tờ |
Khổ bản chính và định lượng giấy hỗ trợ | Platen: tờ, sách |
Định lượng tài liệu nạp: | |
Quét 1 mặt: 37 -128 gsm (Đơn sắc/màu) | |
Quét 2 mặt: 52 -128 gsm (Đơn sắc/màu) | |
Quét 1 mặt giấy hỗ trợ 37-52gsm và 105-128 gsm. | |
Thông số quét | |
Kích thước giấy hỗ trợ | Platen: 297.0 x 432.0 mm |
Khổ giấy hỗ trợ : | |
A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R | |
Tùy chỉnh: 139.7 x 148.5 mm đến 297.0 x 432.0 mm | |
Tốc độ quét (hình/phút: đơn sắc/màu; A4) | DADF-AZ2: |
Quét 1 mặt: 35/25 (300 dpi, gửi), 25/13 (600 dpi, sao chụp) Quét 2 mặt: 12/8 (300 dpi, gửi), 8/4 (600 dpi, sao chụp) | |
Độ phân giải quét (dpi) | Quét để sao chụp: lên đến 600 x 600 |
Quét để gửi: (Đẩy/kéo, đơn sắc) lên đến 600 x 600 (Đẩy/kéo, màu) lên đến 300 x 300 | |
Quét để Fax: lên đến 600 x 600 | |
Thông số quét đẩy | Color Network ScanGear2. Cho TWAIN và WIA |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® 7/8.1/10 |
Windows® Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016 | |
Phương thức quét | Quét đẩy, quét kéo, quét mạng, quét lưu trữ (USB Memory), Quét đến thiết bị di động, quét dữ liệu đám mây (uniFLOW) |
Thông số gửi | |
Điểm đến | Tiêu chuẩn: E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB3.0, FTP WebDAV - Tùy chọn: Super G3 FAX |
Sổ địa chỉ | LDAP (2,000)/Local (1,600)/One-touch (200) |
Độ phân giải gửi(dpi) | Đẩy: 100 x 100, 150 x 150, 200 x 100 (Standard), 200 x 200 (Fine), |
200 x 400*(SuperFine), 300 x 300, 400 x 400*(UltraFine), 600 x 600* | |
Kéo: 75 x 75, 100 x 100, 150 x 150, 200 x 200, 300 x 300, 400 x 400*, | |
600 x 600* | |
*Only applicable for black and white, even if colour mode is selected. | |
Phương thức giao tiếp | File: FTP (TCP/IP), SMB (TCP/IP), WebDAV |
Email/iFax: SMTP(send), POP3(receive) | |
Định dạng tập tin | Tiêu chuẩn: TIFF (MMR), JPEG*, PDF (Compact, PDF/A- 1b, Encrypted), XPS (Compact), PDF/XPS (Device Signature) |
Tùy chọn: PDF (Trace & Smooth), PDF/XPS (User Signature),PDF/ XPS (Searchable), Office Open XML (PowerPoint, Word) | |
*chỉ cho giấy đơn | |
Thông số Fax | |
Số kết nối tối đa | 1 |
Tốc độ Modem | Super G3: 33.6 kbps G3: 14.4 kbps |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG |
Độ phân giải (dpi) | 400 x 400 (Ultrafine), 200 x 400 (Superfine), 200 x 200 (Fine), |
200 x 100 (Normal) | |
Kich cỡ gửi và nhận | Gửi: A3, A4, A4R, A5*2, A5R*2, B4, B5*1, B5R*2 Nhận: A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R |
* 1 Gửi dưới dạng B4 | |
* 2 Gửi dưới dạng A4 | |
Bộ nhớ FAX | Lên đến 30,000 trang |
Quay số nhanh | Tối đa 200 địa chỉ |
Gửi nhóm | Tối đa 199 địa chỉ |
Gửi tuần tự | Tối đa 256 địa chỉ |
Memory backup | Yes |
Thông số môi trường | |
Nguồn | 220-240V 50/60Hz 2.7A |
Năng lượng tiêu thụ | Tối đa: Khoảng1,500 W Standby: Khoảng 22.1 W*1 |
Sleep mode: Khoảng 1 W*2 , hoặc khoảng 2 W*3 | |
*1 ước tính | |
*2 Wireless LAN power serv e mode OFF | |
*3 Wireless LAN power serv e mode ON | |
*2*3 Sleep mode không khả dụng ở nhiều trạng thái hoạt | |
động khác nhau của máy | |
Vật tư | |
Mực | NPG-59 Black Toner |
Năng suất mực (độ phủ 6%) | Màu đen: khoảng 10,200 bản in (A4) |
Tùy chọn nạp giấy | |
Cassette Feeding Module-AK1 | Cassette Feeding Module-AK1 |
Khả năng chứa giấy: 250 tờ (80gsm) | |
Loại giấy: Trơn, tái chế, màu, đục lỗ | |
Kích cỡ giấy: A3, A4, A4R, A5, B4, B5, B5R | |
Định lượng: 64 to 90 gsm Nguồn: từ than máy | |
Kích thước (W x D x H): 581 x 575 x 92 mm Trọng lượng: Khoảng 5.8kg | |
Tùy chọn khác | |
DADF-AZ2, Platen Cover-AA1, PCL International Font Set-A1, PS Printer Kit-CM1, PCLPrinter | |
Kit-CM1, Universal Send Digital User Signature Kit-C1, Universal Send Advanced Feature Set-H1, | |
Barcode Printing Kit-D1, Copy Control Interface Kit-D1, Super G3 FAX Board-BE1, Remote Fax Kit-A1 |