Canon iR-ADV C3525i III

Mã sản phẩm: 662640
Còn hàng
1.925.000 đ/tháng
Gói demo
Thời hạn thuê:
12 tháng: 4.565.000 đ/tháng
24 tháng: 2.615.000 đ/tháng
36 tháng: 1.925.000 đ/tháng
48 tháng: Liên hệ
60 tháng: Liên hệ
Tùy chọn: Liên hệ tư vấn
Chi tiết gói thuê
  • Cọc trước: 15.000.000 đ
Ưu đãi chỉ có tại VNAShop
  • Sửa chữa, thay thế tất cả vật tư miễn phí toàn quốc
  • Giao hàng miễn phí toàn quốc cho quý khách
  • Tổng đài hỗ trợ kỹ thuật 24/7 toàn quốc
Hoàn Tiền 100% - Trường hợp hàng giá

Hoàn Tiền 100%

Trường hợp hàng giả
Được kiểm tra hàng - Mở hộp khi nhận hàng

Được kiểm tra hàng

Mở hộp khi nhận hàng
Đổi trả hàng - Lỗi do nhà sản xuất

Đổi trả hàng

Lỗi do nhà sản xuất

[DỊCH VỤ CHO THUÊ MÁY IN TẠI VNA SHOP – GIẢI PHÁP IN ẤN TỐI ƯU CHO DOANH NGHIỆP]
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp in ấn đa chức năng với chi phí tối ưu? Dịch vụ cho thuê máy in Canon từ VNAshop chính là câu trả lời hoàn hảo dành cho bạn!

🌟Lý do nên chọn thuê máy in tại VNASHOP🌟
- Miễn phí mực in suốt quá trình thuê, giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí.
- Gói thuê linh hoạt với nhiều tùy chọn, phù hợp cho mọi quy mô doanh nghiệp.
- Bảo trì, vận chuyển và lắp đặt miễn phí – không phát sinh thêm bất kỳ chi phí ẩn nào.
- Đáp ứng sửa chữa và bảo hành khu vực nội thành trong vòng 2 tiếng
- Free 4.000 bản in đầu tiên – khuyến mãi hấp dẫn giúp giảm thiểu chi phí ngay từ đầu.
- Giá thuê càng lâu càng rẻ, giúp bạn tiết kiệm hơn khi hợp tác lâu dài.

Tối ưu hóa công việc và nâng cao chất lượng in màu cho văn phòng của bạn với Canon iR ADV 3525i

Dòng máy in màu imageRUNNER ADVANCE (iR-ADV) C3500i là lựa chọn hoàn hảo cho các nhóm làm việc, doanh nghiệp vừa và nhỏ muốn tối ưu hóa quy trình và tận hưởng chất lượng in màu sắc sống động. Được thiết kế nhỏ gọn nhưng tích hợp đầy đủ tính năng hiện đại, iR-ADV C3500i mang lại sự tiện lợi tối đa cho văn phòng của bạn.

Hiệu suất vượt trội với tốc độ in đáng kinh ngạc:

  • Tốc độ in: Lên đến 30 / 25 / 20 trang mỗi phút, giúp bạn xử lý công việc nhanh chóng và hiệu quả.
  • Màn hình cảm ứng 10.1 inch trực quan: Dễ dàng thao tác với giao diện thân thiện, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và nâng cao trải nghiệm.
  • Công nghệ màu sắc V2: Đảm bảo bản in luôn rực rỡ, sắc nét với màu sắc chính xác, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn tài liệu màu của bạn.
  • Bộ hoàn thiện 3 trong 1: Cung cấp các tùy chọn hoàn thiện đa dạng như gấp, ghim, và in hai mặt tự động, giúp tăng tính chuyên nghiệp cho các tài liệu.

Với iR-ADV C3500i, văn phòng của bạn không chỉ sở hữu một thiết bị in ấn mạnh mẽ mà còn là một giải pháp toàn diện giúp cải thiện hiệu suất và tiết kiệm chi phí. Trải nghiệm sự khác biệt với dòng máy in imageRUNNER ADVANCE – thiết kế sáng tạo, kết nối thông minh và hiệu quả bền bỉ cho doanh nghiệp của bạn.

⚡Với dịch vụ thuê máy in của VNAshop, bạn không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nhận được dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ tận tâm, đảm bảo quá trình in ấn của doanh nghiệp luôn mượt mà và hiệu quả.
📞 Liên hệ ngay với VNAshop hoặc ghé thăm showroom để trải nghiệm trực tiếp các sản phẩm chất lượng cao và tìm giải pháp phù hợp nhất cho doanh nghiệp của bạn!

Xem thêm Thu gọn
Loại máy in Máy in laze đa chức năng màu
Tính năng chính In ấn, Sao chép, Quét, Gửi dữ liệu, Lưu trữ và Fax (tùy chọn)
Vi xử lý Canon Dual Custom Processor (Shared)
Bảng điều khiển Tiêu chuẩn: màn hình cảm ứng màu 10.1 inch TFT LCD WSVGA
Bộ nhớ Tiêu chuẩn: 3.0GB RAM
Ổ đĩa cứng Tiêu chuẩn: 250GB
Tối đa: 1TB
Giao diện kết nối Mạng Tiêu chuẩn: 1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n)
Tùy chọn: Serial Interface, Copy Control Interface
Khác Tiêu chuẩn: USB 2.0 x 1 (Host), USB 3.0 x 1 (Host), USB 2.0 x1 (Thiết bị)
Tùy chọn: Serial Interface, Copy Control Interface
Sức chứa giấy (A4, 80gsm) Tiêu chuẩn 1,200 tờ
Tối đa 2,300 tờ
Nguồn chứa giấy (A4, 80gsm) Tiêu chuẩn 2 khay cassette x 550 tờ
Khay đa dụng 100 tờ
Tùy chọn: Khay giấy CASSETTE FEEDING UNIT-AP1:
2 khay cassette x 550 tờ
Tối đa: 2,300 tờ
Sức chứa giấy ra (A4, 80gsm) Tiêu chuẩn: 250 tờ
Tối đa: 3,450 tờ
(khi gắn bộ BOOKLET FINISHER-AA1 hoặc bộ COPY TRAY-J2)
Khả năng hoàn thiện Tiêu chuẩn: Chia bộ (Collate), Chia trang (Group)
Với tùy chọn Finisher gắn trong

Offset, chia bộ, chia trang, bấm ghim, bấm ghim ECO, bấm ghim theo yêu cầu (Staple-On Demand)

Với tùy chọn Finisher gắn ngoài Với bộ hoàn thiện gắn ngoài: Offset, chia bộ, chia trang, bấm ghim, **bấm kim giữa, *đục lỗ, bấm ghim ECO, bấm ghim theo yêu cầu.

* Cần bộ đục lỗ 2/3/4 HOLE PUNCHER UNIT-A2
**Chỉ cần bộ BOOKLET FINISHER-AA1
Loại giấy hỗ trợ Khay cassette (1/2): Giấy mỏng, giấy trắng, giấy dày, giấy màu, giấy tái chế, giấy đục lỗ sẵn, giấy trong suốt, giấy Bond, phong bì
Khay đa dụng Giấy mỏng, giấy trắng, giấy dày, giấy màu, giấy tái chế, giấy đục lỗ sẵn, giấy trong suốt, giấy đề can, nhãn, giấy Bond, giấy phủ, phong bì.
Khay giấy Cassette Feeding Unit-AP1: Giấy mỏng, giấy trắng, giấy dày, giấy màu, giấy tái chế, giấy đục lỗ sẵn, giấy trong suốt, giấy Bond.

*Chỉ sử dụng giấy A4 trong suốt được thiết kế đặc biệt cho các thiết bị đa chức năng
Khổ giấy hỗ trợ Khay Cassette 1: Khổ tiêu chuẩn: A4, B5, A5R
Khổ phong bì: No.10 (COM10), ISO-C5, DL
Khổ tùy ý: 139.7 x 182mm đến 297 x 215.9mm
Khay Cassette 2: Khổ tiêu chuẩn: A3, B4, A4, A4R, B5, A5R, Foolscap, India Legal, F4A, Khổ phong bì (No. 10 (COM 10), Monarch, ISO-C5, DL),
Khổ tùy ý: 139.7 x 182mm đến 304.8 x 457.2mm
Khay giấy CASSETTE FEEDING UNIT-AP1 (3/4): Khổ tiêu chuẩn: A3, B4, A4, A4R, B5R, B5, A5R
Khổ tùy ý: 139.7 x 182mm đến 304.8 x 457.2mm
Khay đa dụng: Khổ tiêu chuẩn: A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, Foolscap, India Legal, F4A, Khổ phong bì (No. 10 (COM 10), Monarch, ISO-C5, DL),
Khổ tùy ý: 98.4 x 139.7mm đến 320 x 457.2mm
Khổ tự do: 98.4 x 139.7mm đến 320 x 457.2mm
Khổ phong bì tùy ý: 98 x 98mm đến 320 x 457.2mm
Định lượng giấy hỗ trợ Khay CASSETTES: 52 - 220g/m2
Khay đa đụng: 52 - 300g/m2
DUPLEX: 52 - 220g/m2
Thời gian khởi động¬ Từ lúc bật nguồn*: 34 giây hoặc thấp hơn

*Thời gian giữa lúc bật nguồn và khi nút Start kích hoạt (ở chế độ Force Hold Print)
Từ chế độ ngủ sâu: 10 giây hoặc thấp hơn
Từ chế độ ngủ sâu: 4 giây hoặc thấp hơn**

** Nếu các cài đặt Quick Startup Settings cho nguồn chính thiết lập sang "On", chỉ mất 4 giây để vận hành các phím cứng trên màn hình bảng điều khiển cảm ứng sau khi bật nguồn thiết bị. Tùy thuộc vào một số điều kiện cụ thể, máy có thể sẽ không khởi động nhanh.
Kích thước (W x D x H- Rộng x Sâu x Cao) Khi gắn bộ nạp tài liệu tự động 2 mặt 1 lần SINGLE PASS DADF-A1: 565 x 742 x 900mm
Khi gắn bộ nạp tài liệu tự động 2 mặt DADF-AV1: 565 x 736 x 880mm
Diện tích lắp đặt (W x D) Cơ bản: 978 x 1,123mm (khi khay đa dụng + khay giấy Cassette mở)
Hoàn chỉnh: 1,620 x 1,123mm (khi gắn bộ BOOKLET FINISHER-AA1 + khay đa dụng mở)
Trọng lượng (đã bao gồm mực) Khoảng 68kg
Khoảng 81.5kg (khi gắn bộ nạp tài liệu tự động 2 mặt 1 lần SINGLE PASS DADF-A1)
Khoảng 76.2kg (khi gắn bộ nạp tài liệu tự động 2 mặt DADF-AV1)
Thông số In ấn  
Phương thức in ấn In ấn bằng tia laze màu
Tốc độ in ấn iR-ADV C3530i: 30 / 30 trang/phút (A4) 15 / 15 trang/phút (A3)
iR-ADV C3525i: 25 / 25 trang/phút (A4) 15 / 15 trang/phút (A3)
iR-ADV C3520i: 20 / 20 trang/phút (A4) 15 / 15 trang/phút (A3)
Độ phân giải in Lên đến 1,200 x 1,200dpi
Ngôn ngữ in UFR II (Tiêu chuẩn), PCL6 (Tiêu chuẩn), Adobe PS 3 (Tùy chọn)
In hai mặt Tự động (Tiêu chuẩn)

In ấn trực tiếp

 

In ấn trực tiếp từ ổ USB, Advanced box, Remote UI và Web Access*
Định dạng tập tin hỗ trợ: PDF, TIFF, JPEG, XPS

*Chỉ hỗ trợ in file PDF từ các trang web.
Phông chữ Phông PCL: 93 phông Roman, 10 phông Bitmap, 2 phông OCR, Andalé Mono WT J / K / S / T* (tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Hoa giản thể và tiếng Hoa truyền thống), phông Barcode **

Phông PS: 136 phông Roman
*Yêu cầu tùy chọn PCL INTERNATIONAL FONT SET-
**Yêu cầu tùy chọn BARCODE PRINTING KIT-D1
Hệ điều hành UFRII:  Windows Vista / Server 2008 / Windows 7 / Server 2008 R2 / Windows 8 / Server 2012 / Windows 8.1 / Server 2012 R2 / Windows 10 / Server 2016, MAC OS X (10.7 trở lên)
PCL:  Windows Vista / Server 2008 / Windows 7 / Server 2008 R2 / Windows 8 / Server 2012 / Windows 8.1 / Server 2012 R2 / Windows 10 / Server 2016
PS:  Windows Vista / Server 2008 / Windows 7 / Server 2008 R2 / Windows 8 / Server 2012 / Windows 8.1 / Server 2012 R2 / Windows 10 / Server 2016, MAC OS X (10.7 trở lên)
PPD:  MAC OS 9.1 trở lên, MAC OS X (10.3.9 trở lên), Windows Vista / Windows 7 / Windows 8 / Windows8.1 / Windows10
Thông số sao chép  
Tốc độ sao chép (Trắng đen / Màu) iR-ADV C3530i: 30 / 30 trang/phút (A4) 15 / 15 trang/phút (A3)
iR-ADV C3525i: 25 / 25 trang/phút (A4) 15 / 15 trang/phút (A3)
iR-ADV C3520i: 20 / 20 trang/phút (A4) 15 / 15 trang/phút (A3)
Thời gian in bản đầu tiên* (A4)
* Môi trường 20ºC - 30ºC
Khoảng 5.9 / 8.2 giây hoặc thấp hơn
Sao chép nhiều bản Lên đến 999 bản
Độ đậm nhạt Tự động hay chỉnh tay (11 cấp độ)
Độ thu phóng 25% - 400% (tăng giảm 1%)
Độ thu nhỏ có sẵn 25%, 50%, 70%, 81%, 86%
Độ phóng to có sẵn 115%, 122%, 141%, 200%, 400%
Thông số Quét  
Kiểu quét Quét tài liệu tự động 2 mặt 1 lần (SP DADF) hay Quét tài liệu tự động 2 mặt (DADF)
Sức chứa giấy khay nạp tài liệu SINGLE PASS (SP) DADF-A1: 150 tờ (80g/m2)
DADF-AV1: 100 tờ (80g2)
Khổ giấy hỗ trợ SINGLE PASS DADF-A1: A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, B6R
DADF-AV1: A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, B6
DĐịnh lượng giấy hỗ trợ SINGLE PASS DADF-A1:
Quét 1 mặt: 38 - 157g/m2 (trắng đen)
64 - 157g/m2 (màu)
Quét 2 mặt: 50 - 157g/m2 (trắng đen)
64-157g/m2 (màu)
DADF-AV1:
Quét 1 mặt: 38 - 128g/m2 (trắng đen)
64 - 128g/m2 (màu)
Quét 2 mặt: 50 to 128g/m2 (trắng đen)
64 to 128g/m2 (màu)
Chế độ quét kéo (pull scan) Phần mềm quét màu qua mạng Colour Network ScanGear2. Cho cả 2 chuẩn Twain và WIA Hệ điều hành hỗ trợ: Windows Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 / Server 2012 R2
Độ phân giải quét 100 x 100 dpi, 150 x 150 dpi, 200 x 100 dpi, 200 x 200 dpi, 200 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi
Bản gốc chấp nhận khi quét mặt kính Khổ giấy: A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R, B6
Tốc độ quét (A4) SP DADF-A1:
Quét 1 mặt (trắng đen): 80 ảnh/phút (300dpi) / 51 ảnh/phút (600dpi)
Quét 1 mặt (màu): 80 ảnh/phút (300dpi) / 51 ảnh/phút (600dpi)
Quét 2 mặt (trắng đen): 160 ảnh/phút (300dpi) / 51 ảnh/phút (600dpi)
Quét 2 mặt (màu): 160 ảnh/phút (300dpi) / 51 ảnh/phút (600dpi)
DADF-AV1:
Quét 1 mặt (trắng đen): 70 ảnh/phút (300dpi) / 51 ảnh/phút (600dpi)
Quét 1 mặt (màu): 70 ảnh/phút (300dpi) / 51 ảnh/phút (600dpi)
Quét 2 mặt (trắng đen): 35 ảnh/phút (300dpi) / 25.5 ảnh/phút (600dpi)
Quét 2 mặt (màu): 35 ảnh/phút (300dpi) / 25.5 ảnh/phút (600dpi)
Quét 2 mặt 2 mặt thành 2 mặt (tự động)
Thông số Gửi dữ liệu  
Tùy chọn / Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn trên tất cả các dòng máy
Điểm đến E-mail / Internet FAX (SMTP), SMB, FTP, WebDAV, Mail Box Simple, Super G3 FAX (Tùy chọn), IP Fax (Tùy chọn)
Chế độ màu Chọn màu tự động (màu / xám), Chọn màu tự động (màu / trắng đen), màu, xám, và trắng đen
Sổ địa chỉ LDAP (2,000) / Trên máy (1,600) / Gọi nhanh (200)
Độ phân giải gửi dữ liệu 100 x 100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 100dpi, 200 x 200dpi, 200 x 400dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi
Giao thức giao tiếp Tập tin: FTP, SMB v3.0, WebDAV
E-mail / I-Fax: SMTP, POP3, I-Fax (đơn giản, đầy đủ)
Định dạng tập tin Tiêu chuẩn: JPEG, TIFF, PDF / XPS (Compact), PDF (PDF / A-1b, Optimize for Web, Apply Policy)
Tùy chọn: PDF (Trace & Smooth, Encrypted), PDF / XPS (Searchable, Digital Signature), Office Open XML (PowerPoint, Word)
Thông số Fax  
Tùy chọn / Tiêu chuẩn Tùy chọn trên tất cả các dòng máy
Số đường kết nối tối đa 2
Tốc độ modem Super G3: 33.6kbps / G3: 14.4kbps
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Độ phân giải 400 x 400dpi, 200 x 400dpi, 200 x 200dpi, 200 x 100dpi
Khổ gửi/nhận A5R* đến A3

* Gửi dạng A4
Bộ nhớ Fax Lên đến 30,000 trang
Gọi nhanh Tối đa 200 số
Gọi nhóm Tối đa 199 số
Gửi tuần tự Tối đa 256 địa chỉ
Sao lưu bộ nhớ
Thông số Lưu trữ  
Hộp thư Mail Box (số lượng hỗ trợ) 100 hộp thư người dùng, 1 hộp thư Memory RX, 50 hộp thư fax bảo mật lưu trữ tối đa 30,000 trang.
Advanced Box Giao thức giao tiếp: SMB hay WebDAV
Máy khách hỗ trợ: Windows (Windows Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10)
Kết nối đồng thời (tối đa): SMB: 64, WebDAV: 3 (phiên hoạt động)
Dung lượng Advanced Box Khoảng 16GB (ổ HDD tiêu chuẩn)
Khoảng 480GB (1TB HDD)
Bộ nhớ Tiêu chuẩn: bộ nhớ USB
Thông số Bảo mật  
Xác thực Tiêu chuẩn: tính năng Picture Login, User Authentication, Department ID, Device and Function Level Login, Access Management System
Tùy chọn: in ấn bảo mật My Print Anywhere (yêu cầu uniFLOW)
Dữ liệu Tiêu chuẩn: Trusted Platform Module (TPM), khóa đĩa cứng bằng mật khẩu, xóa đĩa cứng, mã hóa đĩa cứng (chuẩn FIPS140-2), mật khẩu bảo vệ hộp thư
Tùy chọn: loại bỏ ổ đĩa cứng
Mạng Tiêu chuẩn: Lọc địa chỉ IP / Mac, IPSEC, giao tiếp mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, xác thực SMTP, xác thực POP trước SMTP
Tài liệu Tiêu chuẩn: in ấn bảo mật (Secure Print), bắt buộc giữ bản in (Force Hold Print)
Tùy chọn: PDF mã hóa, Bản in bảo mật mã hóa, Chữ ký người dùng và thiết bị, bản quyền hình ảnh bảo mật, khóa tính năng quét dữ liệu
Thông số Môi trường  
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 - 30 ºC
Độ ẩm: 20 - 80 % RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện 220 - 240V (±10 %) , 50 / 60Hz (±2Hz), 4.0A 
Điện năng tiêu thụ Tối đa:: 1.5kW
Ở chế độ chờ: Khoảng 41.2W*
Ở chế độ ngủ sâu: Khoảng 0.8W **
* Giá trị tham chiếu
** 0.8W của chế độ nghỉ không có sẵn trong mọi trường hợp do một số cài đặt nhất định .