- Giới thiệu
- Thông số kỹ thuật
[DỊCH VỤ CHO THUÊ MÁY IN TẠI VNA SHOP – GIẢI PHÁP IN ẤN TỐI ƯU CHO DOANH NGHIỆP]
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp in ấn đa chức năng với chi phí tối ưu? Dịch vụ cho thuê máy in Canon từ VNAshop chính là câu trả lời hoàn hảo dành cho bạn!
🌟 Lý do nên chọn thuê máy in tại VNASHOP 🌟
- Miễn phí mực in suốt quá trình thuê, giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí.
- Gói thuê linh hoạt với nhiều tùy chọn, phù hợp cho mọi quy mô doanh nghiệp.
- Bảo trì, vận chuyển và lắp đặt miễn phí – không phát sinh thêm bất kỳ chi phí ẩn nào.
- Đáp ứng sửa chữa và bảo hành khu vực nội thành trong vòng 2 tiếng
- Free 4.000 bản in đầu tiên – khuyến mãi hấp dẫn giúp giảm thiểu chi phí ngay từ đầu.
- Giá thuê càng lâu càng rẻ, giúp bạn tiết kiệm hơn khi hợp tác lâu dài.
Máy in laser đen trắng Canon MF3010AE
Máy in laser trắng đen Canon MF3010 có thiết kế nhỏ gọn, trang nhã giúp bạn dễ dàng bố trí trong không gian làm việc. Với chất lượng bản in đẹp giúp bạn nâng cao hiệu quả công việc đồng thời tiết kiệm chi phí tối đa sản phẩm sẽ là sự lựa chọn mà bạn không thể bỏ qua nếu đang tìm kiếm một chiếc một chiếc máy in cỡ nhỏ chất lượng.
Đặc điểm máy in laser trắng đen Canon MF3010
- Tốc độ in (cỡ A4): lên tới 18 ppm
- Tính năng của máy in: In, quét, copy
- FPOT (A4): 7,8 giây
Công nghệ sấy theo nhu cầu đặc biệt của Canon sẽ truyền nhiệt trực tiếp tới công cụ tỏa nhiệt bằng sứ, vì thế sẽ giảm thời gian làm nóng máy tới mức tối thiểu bằng không và có thể tiến hành thao tác in bản đầu tiên nhanh chóng.
Máy in laser trắng đen Canon MF3010 được trang bị một màn hình điều khiển mới tích hợp không giới hạn với thân máy. Cách bố trí hợp thời trang, thân thiện với người sử dụng giúp bạn vận hành thiết bị một cách dễ dàng.
Máy đảm bảo các bản in laser chuyên nghiệp có độ phân giải in lên tới 1200 x 600 dpi.
Máy in sử dụng hộp mực Cartridge 325. Hộp mực đi kèm máy in được khoảng 700 trang và hộp mực thay thế in được khoảng 1.600 trang (độ phủ 5%).
⚡Với dịch vụ thuê máy in của VNAshop, bạn không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nhận được dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ tận tâm, đảm bảo quá trình in ấn của doanh nghiệp luôn mượt mà và hiệu quả.
📞 Liên hệ ngay với VNAshop hoặc ghé thăm showroom để trải nghiệm trực tiếp các sản phẩm chất lượng cao và tìm giải pháp phù hợp nhất cho doanh nghiệp của bạn!
Copy | ||
Loại máy | Máy in laser | |
Tốc độ copy | Có thể lên tới 18 / 19cpm (A4 / LTR) | |
Độ phân giải bản copy | Chế độ ưu tiên tốc độ: | 600 x 400dpi |
Chế độ ưu tiên độ phân giải: | 600 x 600dpi | |
Tông màu | 256 mức màu | |
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) | 10 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) | 2 giây hoặc nhanh hơn (khi copy) 0,3 giây hoặc nhanh hơn (khi in) |
|
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) | 12,0 / 11,8 giây (A4 / LTR) | |
Nguồn cấp giấy | Giấy cassette 150 tờ | |
Trọng lượng giấy | 60 đến 163g/m2 (cassette) | |
Ra giấy | 100 tờ (giấy ra úp mặt) | |
Zoom | 50 - 200% dung sai 10% | |
Kích thước copy | Mặt phẳng: | Có thể lên tới cỡ A4 / LTR |
Các tính năng copy | 2 trong 1, copy cỡ thẻ ID | |
Bộ nhớ copy | 64MB (chia sẻ) | |
In | ||
Loại máy in | Máy in laze đơn sắc | |
Tốc độ in | Có thể lên tới 18 / 19ppm (A4 / LTR) | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 7,8 / 7,7 giây (A4 / LTR) | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
Độ phân giải bản in | Có thể lên tới 600 x 600dpi, 1200 (tương đương) x 600dpi | |
Bộ nhớ in | 64MB (chia sẻ) | |
Quét | ||
Loại đèn quét | CIS | |
Độ phân giải bản quét | Quang học: | Có thể lên tới 600 x 600dpi |
Trình điều khiển tăng cường: | Có thể lên tới 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu | 24-bit | |
Kích thước tài liệu | Mặt phẳng: | Có thể lên tới cỡ A4 |
Tính tương thích | TWAIN, WIA | |
Định dạng file xuất | Win: | PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP |
Mac: | PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG | |
Pull Scan | Có, USB | |
Quét vào máy tính | Không | |
Giao diện / Phần mềm | ||
Giao diện tiêu chuẩn | USB 2.0 tốc độ cao | |
Chức năng USB | In, quét | |
Hệ điều hành | Windows XP (32 / 64-bit)*1, Windows 2000, Windows Vista (32 / 64-bit)*1, Windows 7 (32 / 64-bit)*1 Mac® OSX*2, Linux*3 |
|
Các thông số kỹ thuật chung | ||
Màn hình LCD | Màn hình LED 7 segment (1 con số) | |
Kích thước (W x D x H) |
372 x 276 x 254mm (khi đóng khay giấy cassette) | |
372 x 371 x 254mm (khi mở khay giấy cassette) | ||
Trọng lượng | w/CRG: | 8,2kg |
w/o CRG: | 7,6kg | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: | 960W |
Trong quá trình vận hành: | 450W | |
Khi ở chế độ chờ: | 2,5W | |
Khi ở chế độ nghỉ chờ: | Xấp xỉ 1,4W | |
TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) | 0,6kWh/W | |
Cartridge mực*5 | Cartridge 325*4 (1.600 trang) (cartridge đi kèm 700 trang) |
|
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | 8.000 trang |